Có 1 kết quả:
弱受 ruò shòu ㄖㄨㄛˋ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) submissive
(2) yielding
(3) weak
(4) opposite: 強攻|强攻, dominant
(2) yielding
(3) weak
(4) opposite: 強攻|强攻, dominant
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0